🌷 Initial sound: ㄴㄲㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
늦깎이
:
어떤 일을 보통 사람보다 늦게 시작한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUỘN MÀNG: Người bắt đầu công việc nào đó muộn hơn mọi người.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52)