🌷 Initial sound: ㄴㅈㅊㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
능지처참
(陵遲處斬)
:
(옛날에) 대역죄를 진 죄인의 머리, 몸통, 팔, 다리를 찢어 죽이는 형벌.
Danh từ
🌏 PHANH THÂY: (ngày xưa) Hình phạt chặt đầu, thân, tay chân giết chết kẻ phạm tội phản nghịch.
• Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121)