🌷 Initial sound: ㄷㄹㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4

달리기 : 두 발을 계속 빠르게 움직여 뛰는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY: Việc liên tục di chuyển hai chân và chạy nhanh.

등록금 (登錄金) : 학생이 학교나 학원 등 교육 기관에 등록할 때 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ ĐĂNG KÍ HỌC, PHÍ NHẬP HỌC: Số tiền học sinh phải trả khi đăng ký vào cơ sở giáo dục như là trường, trung tâm đào tạo.

독립국 (獨立國) : 국제적으로 독립된 주권을 가진 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC ĐỘC LẬP: Đất nước có chủ quyền độc lập về mặt quốc tế.

독립군 (獨立軍) : 나라의 독립을 이루기 위해 싸우는 군대. Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘC LẬP: Đội quân đấu tranh để thực hiện độc lập của đất nước.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78)