🌟 독립국 (獨立國)

Danh từ  

1. 국제적으로 독립된 주권을 가진 나라.

1. NƯỚC ĐỘC LẬP: Đất nước có chủ quyền độc lập về mặt quốc tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신생 독립국.
    A newly independent country.
  • Google translate 독립국이 되다.
    Become an independent country.
  • Google translate 독립국을 세우다.
    Establish an independent country.
  • Google translate 독립국으로 선언하다.
    Declare as an independent state.
  • Google translate 독립국으로 인정하다.
    Recognize as an independent country.
  • Google translate 그 나라는 삼십 년간의 투쟁 끝에 독립국으로 인정받았다.
    The country was recognized as an independent country after 30 years of struggle.
  • Google translate 이 나라는 신생 독립국으로 많은 사람들에게 아직 생소하다.
    This country is a newly independent country and is still unfamiliar to many people.
  • Google translate 이번 조약으로 인해 다른 나라의 지배를 받던 이 나라는 독립국의 지위를 보장받게 되었다.
    The treaty guaranteed the status of an independent country in this country, which was ruled by another country.

독립국: independent nation,どくりつこく【独立国】,état indépendant,país independiente, nación independiente, estado independiente,دولة مستقلّة,тусгаар улс, бие даасан улс,nước độc lập,ประเทศที่มีเอกราช, ประเทศอธิปไตย, ประเทศที่ปกครองตนเองโดยไม่ขึ้นกับชาติใด,negara merdeka,независимое государство,独立国,独立国家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독립국 (동닙꾹) 독립국이 (동닙꾸기) 독립국도 (동닙꾹또) 독립국만 (동닙꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59)