🌟 독립국 (獨立國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독립국 (
동닙꾹
) • 독립국이 (동닙꾸기
) • 독립국도 (동닙꾹또
) • 독립국만 (동닙꿍만
)
🌷 ㄷㄹㄱ: Initial sound 독립국
-
ㄷㄹㄱ (
달리기
)
: 두 발을 계속 빠르게 움직여 뛰는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY: Việc liên tục di chuyển hai chân và chạy nhanh. -
ㄷㄹㄱ (
등록금
)
: 학생이 학교나 학원 등 교육 기관에 등록할 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ ĐĂNG KÍ HỌC, PHÍ NHẬP HỌC: Số tiền học sinh phải trả khi đăng ký vào cơ sở giáo dục như là trường, trung tâm đào tạo. -
ㄷㄹㄱ (
독립국
)
: 국제적으로 독립된 주권을 가진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐỘC LẬP: Đất nước có chủ quyền độc lập về mặt quốc tế. -
ㄷㄹㄱ (
독립군
)
: 나라의 독립을 이루기 위해 싸우는 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘC LẬP: Đội quân đấu tranh để thực hiện độc lập của đất nước.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81)