🌷 Initial sound: ㄷㄹㅇㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
더러워지다
:
깨끗하던 것이 때가 생기고 지저분해지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BẨN, TRỞ NÊN DƠ: Thứ vốn sạch sẽ có vết và trở nên dơ bẩn.
•
드리워지다
:
천이나 줄 등이 아래로 늘어지다.
Động từ
🌏 BỊ RỦ XUỐNG, CHẠM XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới.
• Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)