🌷 Initial sound: ㄸㄹㅂㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
따라붙다
:
앞선 것을 바짝 뒤따르다.
Động từ
🌏 THEO SÁT, BÁM SÁT: Theo ngay sau cái phía trước.
•
때를 벗다
:
어리거나 촌스러운 모습이 없어지다.
🌏 Không còn khờ dại hay quê mùa nữa.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)