🌷 Initial sound: ㄸㄹㅂㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

따라붙다 : 앞선 것을 바짝 뒤따르다. Động từ
🌏 THEO SÁT, BÁM SÁT: Theo ngay sau cái phía trước.

때를 벗다 : 어리거나 촌스러운 모습이 없어지다.
🌏 Không còn khờ dại hay quê mùa nữa.


Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46)