🌷 Initial sound: ㅂㄱㅈ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 32

비관적 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

비극적 (悲劇的) : 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것. Danh từ
🌏 TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc.

비관적 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BI QUAN, TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

비극적 (悲劇的) : 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc.

본격적 (本格的) : 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는 것. Danh từ
🌏 THỰC SỰ, CHÍNH THỨC: Có hình dạng đầy đủ và đạt được một cách tích cực.

본격적 (本格的) : 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY CÁCH: Có hình hài đàng hoàng và được tạo thành một cách tích cực.


:
Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8)