🌷 Initial sound: ㅂㄷㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

발돋움하다 : 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 서다. Động từ
🌏 NHÓN CHÂN, KIỄNG CHÂN: Nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân.

부득이하다 (不得已 하다) : 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없다. Tính từ
🌏 BẤT ĐẮC DĨ: Trong lòng không muốn nhưng không còn cách nào khác đành phải.


:
Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)