🌷 Initial sound: ㅂㄷㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
발돋움하다
:
키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 서다.
Động từ
🌏 NHÓN CHÂN, KIỄNG CHÂN: Nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân.
•
부득이하다
(不得已 하다)
:
마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없다.
Tính từ
🌏 BẤT ĐẮC DĨ: Trong lòng không muốn nhưng không còn cách nào khác đành phải.
• Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82)