🌷 Initial sound: ㅂㄷㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
발돋움하다
:
키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 서다.
Động từ
🌏 NHÓN CHÂN, KIỄNG CHÂN: Nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân.
•
부득이하다
(不得已 하다)
:
마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없다.
Tính từ
🌏 BẤT ĐẮC DĨ: Trong lòng không muốn nhưng không còn cách nào khác đành phải.
• Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121)