🌷 Initial sound: ㅅㅇㄱㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

살아가다 : 목숨을 이어가다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG TIẾP: Tiếp nối sự sống.

성을 갈다 : 자신이 말한 사실에 대해 책임을 지겠다고 장담하다.
🌏 LẤY ĐẦU RA THỀ: Đảm bảo sẽ chịu trách nhiệm về điều mình đã nói.

선이 굵다 : 생김새가 남성스럽고 뚜렷하다.
🌏 RÕ NÉT VÀ NAM TÍNH: Diện mạo rất nam tính và rõ nét.

살(이) 깊다 : 몸의 어떤 부분에 살이 많이 붙어 있어서 살이 두껍다.
🌏 NHIỀU THỊT: Thịt dày vì có nhiều thịt gắn ở phần nào đó của cơ thể.

속(을) 긁다 : 다른 사람의 기분이 나쁘게 얄미운 행동이나 말을 하다.
🌏 ĐỘNG CHẠM NỖI ĐAU: Nói hoặc thực hiện hành động đáng ghét làm cho tâm trạng của người khác tồi tệ.

손이 가다 : 음식이 맛있어서 자꾸 먹게 되다.
🌏 MÚC LIỀN TAY: Thức ăn ngon nên cứ được ăn.


:
Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)