🌷 Initial sound: ㅅㅎㅅㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

생활 수준 (生活水準) : 소득과 소비가 많고 적음에 따라 생활의 질이 높고 낮은 정도. None
🌏 MỨC SINH HOẠT, MỨC SỐNG: Mức chất lượng sống cao thấp tuỳ theo thu nhập và tiêu dùng nhiều ít.

생활신조 (生活信條) : 생활을 하는 데 반드시 지켜야 할 것으로 정해 놓은 것. Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT, TÍN ĐIỀU CUỘC SỐNG: Cái định ra là thứ nhất thiết phải giữ gìn trong sinh hoạt.


:
Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)