🌷 Initial sound: ㅅㅎㅅㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

생활 수준 (生活水準) : 소득과 소비가 많고 적음에 따라 생활의 질이 높고 낮은 정도. None
🌏 MỨC SINH HOẠT, MỨC SỐNG: Mức chất lượng sống cao thấp tuỳ theo thu nhập và tiêu dùng nhiều ít.

생활신조 (生活信條) : 생활을 하는 데 반드시 지켜야 할 것으로 정해 놓은 것. Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT, TÍN ĐIỀU CUỘC SỐNG: Cái định ra là thứ nhất thiết phải giữ gìn trong sinh hoạt.


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97)