🌟 생활신조 (生活信條)

Danh từ  

1. 생활을 하는 데 반드시 지켜야 할 것으로 정해 놓은 것.

1. TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT, TÍN ĐIỀU CUỘC SỐNG: Cái định ra là thứ nhất thiết phải giữ gìn trong sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굳건한 생활신조.
    Strong living creed.
  • Google translate 생활신조가 몸에 배다.
    The creed of living is ingrained in one's body.
  • Google translate 생활신조로 삼다.
    Make it a living principle.
  • Google translate 생활신조로 여기다.
    To regard as a living creed.
  • Google translate 생활신조로 지키다.
    Keeping to the principles of living.
  • Google translate 우리 기숙사의 생활신조는 깨끗하게 청소하고 다른 사람들을 배려하라는 것이다.
    Our dorm life motto is to clean up and be considerate of others.
  • Google translate 그는 온유와 겸손을 평생의 생활신조로 삼고, 모든 사람들을 사랑하고자 노력하였다.
    He made onew and humility a lifelong creed of life, and tried to love everyone.
  • Google translate 그는 참 강직한 사람인 것 같아.
    I think he's a very strong man.
    Google translate 맞아. 그는 청렴결백이라는 생활신조가 몸에 배인 사람이야.
    That's right. he's a man of integrity and integrity.

생활신조: life principles; creed for life,せいかつしんじょう【生活信条】。しんねん【信念】。モットー,principes de vie,principios de vida, credo de vida,مبادئ الحياة,амьдралын дэг журам,tín ngưỡng sinh hoạt, tín điều cuộc sống,กฎการใช้ชีวิต, หลักการใช้ชีวิต, กฎระเบียบในการใช้ชีวิต,kredo,жизненное кредо; философия жизни,生活信条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활신조 (생활신조)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43)