🌷 Initial sound: ㅅㅎㅅㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

생활 수준 (生活水準) : 소득과 소비가 많고 적음에 따라 생활의 질이 높고 낮은 정도. None
🌏 MỨC SINH HOẠT, MỨC SỐNG: Mức chất lượng sống cao thấp tuỳ theo thu nhập và tiêu dùng nhiều ít.

생활신조 (生活信條) : 생활을 하는 데 반드시 지켜야 할 것으로 정해 놓은 것. Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT, TÍN ĐIỀU CUỘC SỐNG: Cái định ra là thứ nhất thiết phải giữ gìn trong sinh hoạt.


:
Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52)