🌷 Initial sound: ㅆㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
싸움
:
말이나 힘 등으로 이기려고 다투는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÃI VÃ, SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẤU ĐÁ: Sự gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.
•
씨앗
:
곡식이나 채소, 꽃 등의 씨.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠT, HỘT: Hạt của ngũ cốc, rau cải hay hoa…
•
쌀알
:
쌀의 하나하나의 알.
Danh từ
🌏 HẠT GẠO: Từng hạt từng hạt của gạo.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110)