🌷 Initial sound: ㅆㅇㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
쓴웃음
:
마음에 들지 않지만 어쩔 수 없이 짓는 웃음.
Danh từ
🌏 (SỰ, NỤ) CƯỜI CAY ĐẮNG, CƯỜI CHUA CHÁT: Việc không vừa lòng nhưng đành cười.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255)