🌷 Initial sound: ㅇㄱㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
일거양득
(一擧兩得)
:
한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.
☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Sự làm một việc và nhận được hai lợi ích.
•
일고여덟
:
일곱이나 여덟쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám.
•
일거일동
(一擧一動)
:
행동이나 움직임 하나하나.
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ NHẤT ĐỘNG: Từng hành động hay từng cử động dù là nhỏ nhất.
•
어김없다
:
약속 등을 어기는 일이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn…
•
일고여덟
:
일곱이나 여덟쯤의.
Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.
• Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197)