🌷 Initial sound: ㅇㅅㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 113 ALL : 120
•
유식하다
(有識 하다)
:
배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi.
•
엉성하다
:
잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng.
•
왜소하다
(矮小 하다)
:
몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn.
•
약소하다
(略少 하다)
:
적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)