🌷 Initial sound: ㅇㅇㅇㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

언어 예술 (言語藝術) : 시, 소설, 희곡 등과 같이 말이나 글을 표현 수단으로 하는 예술. None
🌏 NGHỆ THUẬT NGÔN TỪ: Nghệ thuật lấy lời nói hay bài văn như thơ, tiểu thuyết, kịch làm phương tiện biểu hiện.

원양 어선 (遠洋漁船) : 원양 어업을 하는 데 필요한 설비를 갖춘 배. None
🌏 THUYỀN ĐÁNH BẮT VIỄN DƯƠNG: Thuyền được trang bị các thiết bị cần thiết cho việc đánh bắt cá xa bờ.


:
Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28)