🌷 Initial sound: ㅈㄱㅈㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
조강지처
(糟糠之妻)
:
가난하고 힘들 때에 고생을 함께 겪어 온 아내.
Danh từ
🌏 TAO KHANG CHI THÊ, NGƯỜI VỢ ĐỒNG CAM CỘNG KHỔ: Người vợ cùng trải qua khó khăn khổ sở khi nghèo khó và vất vả.
•
잠금장치
(잠금 裝置)
:
문 등을 잠그는 장치.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ KHÓA: Thiết bị dùng để khóa cửa...
• Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8)