🌷 Initial sound: ㅈㄱㅈㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

조강지처 (糟糠之妻) : 가난하고 힘들 때에 고생을 함께 겪어 온 아내. Danh từ
🌏 TAO KHANG CHI THÊ, NGƯỜI VỢ ĐỒNG CAM CỘNG KHỔ: Người vợ cùng trải qua khó khăn khổ sở khi nghèo khó và vất vả.

잠금장치 (잠금 裝置) : 문 등을 잠그는 장치. Danh từ
🌏 THIẾT BỊ KHÓA: Thiết bị dùng để khóa cửa...


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Luật (42) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59)