🌷 Initial sound: ㅈㄹㄷㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
점령당하다
(占領當 하다)
:
무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Địa điểm hoặc không gian nào đó bị xâm chiếm bởi vũ lực.
• Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226)