🌷 Initial sound: ㅈㅂㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
주방 세제
(廚房洗劑)
:
주방에서 사용하는 도구에 묻은 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
None
🌏 CHẤT TẨY RỬA DÙNG TRONG NHÀ BẾP: Vật chất dùng vào việc rửa chất bẩn dính vào dụng cụ sử dụng trong nhà bếp.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)