🌷 Initial sound: ㅊㅇㅂㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
친아버지
(親 아버지)
:
자기를 낳아 준 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA RUỘT, CHA ĐẺ: Người cha sinh ra mình.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)