🌷 Initial sound: ㅎㄷㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
핸드백
(handbag)
:
여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.
•
활동비
(活動費)
:
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 일하는 데에 필요한 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ HOẠT ĐỘNG, KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền cần vào việc làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó.
•
후두부
(後頭部)
:
머리의 뒷부분.
Danh từ
🌏 GÁY, ÓT: Phần sau của đầu.
•
현대병
(現代病)
:
현대 사회가 지나치게 복잡해지고 다양해짐에 따라 나타나는 여러 종류의 정신병, 직업병, 성인병 등.
Danh từ
🌏 BỆNH CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Các loại bệnh như bệnh thần kinh, bệnh nghề nghiệp, bệnh người cao tuổi... phát sinh do xã hội hiện đại trở nên phức tạp và đa dạng quá mức.
•
핸드볼
(handball)
:
손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
Danh từ
🌏 BÓNG NÉM: Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)