🌷 Initial sound: ㅎㅈㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
휴지통
(休紙桶)
:
못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được.
•
한증탕
(汗蒸湯)
:
공기를 뜨겁게 데워 땀을 흘리게 하는, 목욕탕처럼 만든 시설.
Danh từ
🌏 BỒN TẮM XÔNG HƠI: Nơi làm nóng không khí và làm cho đổ mồ hôi, giống như ở phòng tắm công cộng.
•
화장터
(火葬 터)
:
시체를 불에 태워 장사하는 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HOẢ TÁNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để đốt lửa hoả táng thi thể.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Luật (42)