🌷 Initial sound: ㅎㅊㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 21

화창하다 (和暢 하다) : 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다. ☆☆ Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155)