📚 thể loại: TẦN SỐ
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 ALL : 22
•
늘
:
언제나 변함이 없이 항상.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN: Lúc nào cũng không thay đổi mà luôn luôn.
•
자꾸
:
여러 번 계속하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CỨ: Liên tục nhiều lần.
•
자주
:
같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn.
•
한번
(한 番)
:
어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó.
•
가끔
:
어쩌다가 한 번씩.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI LÚC: Thi thoảng một lần
•
항상
(恒常)
:
어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20)