📚 thể loại: NGHỆ THUẬT
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 10
•
-작
(作)
:
‘작품’, ‘제작’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 TÁC, TRƯỚC TÁC: Hậu tố thêm nghĩa 'tác phẩm', 'chế tác'.
•
걸작
(傑作)
:
매우 뛰어난 예술 작품.
☆
Danh từ
🌏 KIỆT TÁC: Tác phẩm nghệ thuật rất xuất sắc.
•
예술품
(藝術品)
:
예술로서의 가치가 있는 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật.
•
서예
(書藝)
:
붓으로 글씨를 쓰는 예술.
☆
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT THƯ PHÁP: Nghệ thuật viết chữ bằng bút lông.
•
조각
(彫刻/雕刻)
:
재료를 새기거나 깎아서 모양을 만듦. 또는 그런 미술 분야.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐIÊU KHẮC, NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC: Việc đẽo hoặc khắc chạm vật liệu tạo thành hình. Hoặc lĩnh vực mĩ thuật như vậy.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78)