🌟 -작 (作)

  Phụ tố  

1. ‘작품’, ‘제작’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TÁC, TRƯỚC TÁC: Hậu tố thêm nghĩa 'tác phẩm', 'chế tác'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개봉작
    Opened film.
  • Google translate 당선작
    The winning piece.
  • Google translate 대표작
    Representative work.
  • Google translate 데뷔작
    Debut.
  • Google translate 문제작
    Questionnaire.
  • Google translate 수준작
    Level work.
  • Google translate 실패작
    Fails.
  • Google translate 야심작
    Ambitious work.
  • Google translate 응모작
    Entries.
  • Google translate 입선작
    Winner's work.
  • Google translate 처녀작
    Virgo.
  • Google translate 최신작
    Latest.
  • Google translate 출세작
    Successive work.
Từ tham khảo 작(作): ‘작품’, ‘저작’, ‘제작’의 뜻을 나타내는 말.

-작: -jak,さく【作】,,,,,tác, trước tác,ผลงาน..., ผล...,karya, hasil panen,,(无对应词汇),

2. ‘농사’, '농사의 잘되고 못된 상황'의 뜻을 더하는 접미사.

2. TÁC, CANH TÁC: Hậu tố thêm nghĩa 'việc nông' hay 'tình trạng tốt đẹp hay thất bát của việc nông'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이모작
    Imojak.
  • Google translate 평년작
    Average work.
  • Google translate 풍년작
    A good crop.


📚 thể loại: Nghệ thuật  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)