📚 thể loại: VẢI VÓC
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 4
•
면
(綿)
:
솜, 목화 등을 원료로 한 실이나 천.
☆
Danh từ
🌏 SỢI, VẢI BÔNG: Vải hay chỉ được làm từ nguyên liệu bông, vải bông.
•
실크
(silk)
:
명주실, 또는 명주실로 짠 천.
☆
Danh từ
🌏 LỤA: Tơ tằm hoặc vải được dệt từ sợi tơ.
•
옷감
:
옷을 만드는 데 쓰는 천.
☆
Danh từ
🌏 VẢI: Vải dùng để may quần áo.
•
천
:
옷이나 이부자리 등을 만들 때 필요한, 실로 짠 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẢI: Vật đan bằng chỉ cần khi may quần áo hay bộ đồ giường (như chăn, gối, nệm, áo giường).
• Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110)