💕 Start: 닦
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
닦다
:
더러운 것을 없애려고 문지르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn.
•
닦달
:
끈질기게 잔소리를 하거나 윽박지르고 혼을 냄.
Danh từ
🌏 SỰ PHÀN NÀN, SỰ CẰN NHẰN, SỰ CHÌ CHIẾT, SỰ HĂM DOẠ: Việc nói dai dẳng hoặc tức giận và đe nẹt.
•
닦달하다
:
끈질기게 잔소리를 하거나 윽박지르고 혼을 내다.
Động từ
🌏 DÀY VÒ, NHIẾC MÓC: Càu nhàu một cách dai dẳng hay dọa nạt và la mắng.
•
닦아세우다
:
꼼짝 못하게 몰아붙여서 심하게 나무라다.
Động từ
🌏 RẦY LA, TRÁCH MẮNG, QUỞ TRÁCH: Dồn ép mắng nhiếc nặng lời khiến không phản ứng gì được.
•
닦이다
:
묻은 것이 없어지도록 문질러지거나 씻기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LAU: Được chùi hoặc được rửa để không còn cái gì bám vào.
• Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)