💕 Start: 닦
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
닦다
:
더러운 것을 없애려고 문지르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn.
•
닦달
:
끈질기게 잔소리를 하거나 윽박지르고 혼을 냄.
Danh từ
🌏 SỰ PHÀN NÀN, SỰ CẰN NHẰN, SỰ CHÌ CHIẾT, SỰ HĂM DOẠ: Việc nói dai dẳng hoặc tức giận và đe nẹt.
•
닦달하다
:
끈질기게 잔소리를 하거나 윽박지르고 혼을 내다.
Động từ
🌏 DÀY VÒ, NHIẾC MÓC: Càu nhàu một cách dai dẳng hay dọa nạt và la mắng.
•
닦아세우다
:
꼼짝 못하게 몰아붙여서 심하게 나무라다.
Động từ
🌏 RẦY LA, TRÁCH MẮNG, QUỞ TRÁCH: Dồn ép mắng nhiếc nặng lời khiến không phản ứng gì được.
•
닦이다
:
묻은 것이 없어지도록 문질러지거나 씻기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LAU: Được chùi hoặc được rửa để không còn cái gì bám vào.
• Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13)