💕 Start: 달구

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

달구 : 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다. Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.

달구 : 달을 보면서 즐기는 일. Danh từ
🌏 VIỆC NGẮM TRĂNG: Việc vừa nhìn trăng vừa thưởng ngoạn.

달구 : 소나 말이 끄는, 짐을 싣는 수레. Danh từ
🌏 XE KÉO, XE BÒ, XE NGỰA: Xe kéo chở hàng hóa, do ngựa hay bò kéo đi.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67)