💕 Start: 달구

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

달구 : 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다. Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.

달구 : 달을 보면서 즐기는 일. Danh từ
🌏 VIỆC NGẮM TRĂNG: Việc vừa nhìn trăng vừa thưởng ngoạn.

달구 : 소나 말이 끄는, 짐을 싣는 수레. Danh từ
🌏 XE KÉO, XE BÒ, XE NGỰA: Xe kéo chở hàng hóa, do ngựa hay bò kéo đi.


Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)