💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

: 오래 쓰거나 갈려서 어떤 물건이 낡거나 길이, 두께, 크기 등이 줄다. ☆☆ Động từ
🌏 MÒN, CÙN: Dùng lâu ngày hay vì bị sứt mẻ nên đồ vật nào đó cũ đi hoặc bị giảm đi về chiều dài, độ dày, kích cỡ…

고 닳다 : 세상일에 시달려 아주 약게 되다.
🌏 MÕI MỆT: Mệt mõi vì chuyện đời nên trở nên rất yếu.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)