💕 Start: 닳
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
닳다
:
오래 쓰거나 갈려서 어떤 물건이 낡거나 길이, 두께, 크기 등이 줄다.
☆☆
Động từ
🌏 MÒN, CÙN: Dùng lâu ngày hay vì bị sứt mẻ nên đồ vật nào đó cũ đi hoặc bị giảm đi về chiều dài, độ dày, kích cỡ…
•
닳고 닳다
:
세상일에 시달려 아주 약게 되다.
🌏 MÕI MỆT: Mệt mõi vì chuyện đời nên trở nên rất yếu.
• Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160)