💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

밍하다 : 음식이 제맛이 나지 않고 몹시 싱겁다. Tính từ
🌏 NHẠT NHẼO, NHẠT THẾCH: Món ăn không ngon và rất nhạt.

크 (mink) : 족제비와 비슷하게 생겼으며 털가죽을 고급 외투용으로 쓰는 갈색 동물. Danh từ
🌏 CHỒN VIZON: Động vật lông màu xám thuộc họ chồn, bộ da lông dùng làm áo khoác cao cấp.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13)