💕 Start: 밍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
밍밍하다
:
음식이 제맛이 나지 않고 몹시 싱겁다.
Tính từ
🌏 NHẠT NHẼO, NHẠT THẾCH: Món ăn không ngon và rất nhạt.
•
밍크
(mink)
:
족제비와 비슷하게 생겼으며 털가죽을 고급 외투용으로 쓰는 갈색 동물.
Danh từ
🌏 CHỒN VIZON: Động vật lông màu xám thuộc họ chồn, bộ da lông dùng làm áo khoác cao cấp.
• Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23)