💕 Start: 뱁
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
뱁새
:
등 쪽의 깃털이 진하고 붉은 갈색이며 부리가 짧고 꽁지가 길며 곤충이나 거미를 잡아먹는 새.
Danh từ
🌏 CHIM THUỘC BỘ SẺ PASSERIFORMES: Chim có lông phía lưng màu nâu đỏ đậm, mỏ ngắn, đuôi dài, bắt ăn côn trùng hay nhện.
•
뱁새가 황새를 따라가면 다리가 찢어진다
:
능력이 되지 않는 일이나 분수에 넘치는 일을 무리해서 하면 오히려 해를 입는다.
🌏 (CHIM SẺ NGÔ MÀ THEO CÒ THÌ SẼ RÁCH CHÂN), PHẢI LIỆU CƠM GẮP MẮM, CON ẾCH MÀ ĐÒI PHÌNH BỤNG BẰNG CON BÒ: Lời nói rằng làm việc quá năng lực hay phận số của mình một cách vô lý thì ngược lại sẽ gặp hại.
•
뱁새눈
:
작고 가늘게 찢어진 눈.
Danh từ
🌏 MẮT LƯƠN: Mắt nhỏ và hé ra rất mảnh.
• Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191)