💕 Start: 신랄
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
신랄하다
(辛辣 하다)
:
맛이 아주 쓰고 맵다.
Tính từ
🌏 CAY ĐẮNG, ĐẮNG CAY: Vị rất đắng và cay.
•
신랄히
(辛辣 히)
:
어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH SẮC SẢO: Sự phân tích hay phê phán… đối với việc hay người nào đó rất sắc sảo và nhạy bén.
• Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8)