💕 Start: 신랄
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
신랄하다
(辛辣 하다)
:
맛이 아주 쓰고 맵다.
Tính từ
🌏 CAY ĐẮNG, ĐẮNG CAY: Vị rất đắng và cay.
•
신랄히
(辛辣 히)
:
어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH SẮC SẢO: Sự phân tích hay phê phán… đối với việc hay người nào đó rất sắc sảo và nhạy bén.
• Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20)