💕 Start: 퓨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
퓨전
(fusion)
:
서로 다른 두 종류 이상의 것을 섞어 새롭게 만든 것.
Danh từ
🌏 SỰ HỖN HỢP, PHONG CÁCH FUSION: Tập hợp hai hoặc nhiều chất, nhiều điều được trộn lẫn vào nhau.
•
퓨즈
(fuse)
:
전선이나 전기 기구에 정해진 것보다 센 전류가 흐르면 녹아서 끊어지며 전기를 차단하도록, 납과 주석의 합금이나 아연 등으로 만든 부품.
Danh từ
🌏 CẦU CHÌ: Chi tiết phụ tùng được làm bằng những cái như kẽm hay hợp kim của thiếc và chì để khi dòng điện mạnh hơn so với qui định ở dụng cụ điện hoặc dây điện, nó sẽ bị chảy ra, đứt và cắt điện.
• Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98)