💕 Start: 퓨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
퓨전
(fusion)
:
서로 다른 두 종류 이상의 것을 섞어 새롭게 만든 것.
Danh từ
🌏 SỰ HỖN HỢP, PHONG CÁCH FUSION: Tập hợp hai hoặc nhiều chất, nhiều điều được trộn lẫn vào nhau.
•
퓨즈
(fuse)
:
전선이나 전기 기구에 정해진 것보다 센 전류가 흐르면 녹아서 끊어지며 전기를 차단하도록, 납과 주석의 합금이나 아연 등으로 만든 부품.
Danh từ
🌏 CẦU CHÌ: Chi tiết phụ tùng được làm bằng những cái như kẽm hay hợp kim của thiếc và chì để khi dòng điện mạnh hơn so với qui định ở dụng cụ điện hoặc dây điện, nó sẽ bị chảy ra, đứt và cắt điện.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15)