💕 Start: 경찰

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 5 ALL : 9

경찰 (警察) : 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (CƠ QUAN) CẢNH SÁT: Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân.

경찰서 (警察署) : 한 지역의 경찰 일을 맡아보는 관청. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi phụ trách công việc của cảnh sát ở một khu vực.

경찰관 (警察官) : 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일을 하는 공무원. ☆☆ Danh từ
🌏 VIÊN CẢNH SÁT: Cán bộ nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, bảo vệ an toàn về người và tài sản của nhân dân.

경찰청 (警察廳) : 한 나라의 경찰 업무를 책임지고 맡아 하는 정부 행정 기관. Danh từ
🌏 SỞ CẢNH SÁT: Cơ quan hành chính của chính phủ có nhiệm vụ tổng quản lý các công tác của cảnh sát.

경찰 대학 (警察大學) : 경찰의 고급 인력을 양성할 목적으로 설치한 4년제 국립 대학. None
🌏 ĐẠI HỌC CẢNH SÁT: Trường đại học công lập hệ 4 năm đào tạo ra nguồn nhân lực cảnh sát cao cấp.

경찰권 (警察權) : 경찰이 사회의 질서 유지를 위하여 개인의 자유를 제한할 수 있는 권한. Danh từ
🌏 QUYỀN CẢNH SÁT: Quyền hạn cho phép cảnh sát sử dụng để xử lý công việc.

경찰력 (警察力) : 경찰이 인원과 조직과 장비를 써서 행사할 수 있는 힘. Danh từ
🌏 LỰC LƯỢNG CẢNH SÁT: Nguồn lực của cảnh sát được huy động về sức người, tổ chức, trang bị để tiến hành một việc gì đó.

경찰봉 (警察棒) : 경찰관이 가지고 다니는 둥글고 긴 방망이. Danh từ
🌏 CÂY GẬY CỦA CẢNH SÁT: Một loại cây gậy dài có thân tròn mà cảnh sát thường mang theo bên mình.

경찰차 (警察車) : 경찰이 업무에 이용하는 차. Danh từ
🌏 XE CẢNH SÁT: Xe cảnh sát dùng trong nghiệp vụ.


:
Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42)