💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 9

: 한복의 저고리나 두루마기에서 벌어진 옷을 합쳐 단정하게 잠글 수 있도록 하는 옷의 부분. Danh từ
🌏 VIỀN CỔ ÁO, CỔ ÁO: Bộ phận của áo khoác hoặc áo mặc cùng với váy trong trang phục truyền thống Hanbok để có thể đóng phần áo bị tách rời ra vào sao cho gọn gàng.

들다 : 냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다. Động từ
🌏 BAO PHỦ, BAO TRÙM: Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập.

발 (旗 발) : 긴 장대에 달린 천이나 종이로 된 것. Danh từ
🌏 CỜ, LÁ CỜ, CỜ HIỆU: Cái được làm bằng vải hoặc giấy rồi gắn vào một thanh dài.

: 새의 몸을 덮고 있는 털. Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ trên phần thân chim.


:
Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365)