💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 9

: 새의 몸을 덮고 있는 털. Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ lên cơ thể của chim.

대 (旗 대) : 깃발을 달아매는 긴 막대기. Danh từ
🌏 CỘT CỜ: Cây cột dài dùng để treo cờ.

들이다 : 짐승이 보금자리를 만들어 그 속에 살다. Động từ
🌏 LÀM TỔ, XÂY TỔ: Chim thú làm chỗ ở và sống trong đó.

발(을) 날리다 : (속된 말로) 거들먹거리며 행동하다.
🌏 HUÊNH HOANG, PHÁCH LỐI: (cách nói thông tục) Hành động bừa bãi và ngạo mạn.

봉 (旗 봉) : 깃발을 매다는 막대의 끝에 다는 장식. Danh từ
🌏 GIT-BONG, BÓNG GẮN CÁN CỜ: Vật trang trí gắn trên phần cuối của cán cờ.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76)